pH:
Thang đo |
(-2.00 to 19.99) pH |
Độ phân giải |
0.1/0.01 pH |
Độ chính xác |
Meter:±0.01pH; Overall: ±0.02pH |
Dòng điện vào |
≤2×10-12 A |
Trở kháng đầu vào |
≥1×1012 Ω |
Độ ổn định |
±0.01 pH/3h |
Bù nhiệt độ |
(0 to 100) ℃ (automatic) |
Điện dẫn Conductivity:
Thang đo |
Conductivity: (0.00 to 19.99)μS/cm (20.0 to 199.9)μS/cm (200 to 1999)μS/cm (2.00 to 19.99) mS/cm (20.0 to 199.9) mS/cm TDS: (0 to 100) g/L Salinity : (0 to 100) ppt Resistivity: (0 to 100) MΩ·cm |
Độ phân giải |
0.01/0.1/1μS/cm 0.01/0.1 mS/cm |
Độ chính xác |
Meter:±1.0% FS, Overall:±1.5% FS |
Bù nhiệt độ |
(0 to 50) ℃ (automatic) |
Electrode constant |
0.1 / 1 / 10 cm-1 |
Benchmark temperature |
25℃, 20℃and 18℃ |
Oxy hòa tan-Dissolved Oxygen:
Thang đo |
(0 to 20.00) mg/L(ppm) (0 to 200.0) % |
Độ phân giải |
0.1/0.01 mg/L(ppm) 1/0.1% |
Độ chính xác |
Meter:±0.10 mg/L, Overall:±0.40 mg/L |
Thời gian đáp ứng |
≤30 s (25℃, 90% response) |
Residual current |
≤0.1 mg/L |
Bù nhiệt độ |
(0 to 45) ℃ (automatic) |
Bù độ mặn |
(0 to 45) ppt (automatic) |
Bù áp suất |
(66 to 200) kPa (manual) |
Hiệu chuẩn tự động |
Air saturated by water; water saturated by air |
Điện cực |
Polarogram type |
Các thong số khác:
Dữ liệu lưu trữ |
400 groups |
Nội dung lưu trữ |
Series number, measuring value measuring unit and temperature, |
Nguồn điện |
Two AA batteries (1.5V x2) |
Kích thước và trọng lượng |
(360 x 270x 76) mm/1.7kg |
Chứng chỉ an toàn và chất lượng |
ISO9001:2000, CE and CMC |
Điều kiện làm việc:
Nhiệt độ môi trường |
5 to 35 ℃ (0.01 grade) |
Độ ẩm môi trường |
≤85% |
Tiêu chuẩn chống nước, bụi |
IP57 Dustproof and waterproof |
Máy đo pH-điện dẫn-oxy hòa tan SX736
Máy đo pH-điện dẫn-oxy hòa tan SX736
Máy đo pH-điện dẫn-oxy hòa tan SX736