Thang đo |
(0 to 20.00) mg/L(ppm) (0 to 200.0) % |
Độ phân giải |
0.1/0.01 mg/L(ppm) 1/0.1% |
Độ chính xác |
Meter:±0.10 mg/L, Overall:±0.40 mg/L |
Thời gian đáp ứng |
≤30 s (25℃, 90% response) |
Residual current |
≤0.1 mg/L |
Bù nhiệt độ |
(0 to 45) ℃ (automatic) |
Bù độ mặn |
(0 to 45) ppt (automatic) |
Bù áp suất |
(66 to 200) kPa (manual) |
Hiệu chuẩn tự động |
Air saturated by water; water saturated by air |
Điện cực |
Polarogram type |
Máy đo oxy hòa tan SX716
Máy đo oxy hòa tan SX716
Máy đo oxy hòa tan SX716