Máy đo và điều khiển độ ẩm HC904
Chỉ
thị số |
bằng LED |
Độ Ẩm |
|
Độ
chính xác |
±2% giá trị thang đo |
Thang
đo |
từ 0,0% đến 99,9% |
Thời
gian hồi đáp |
t
= 8s (63%) |
Nhiệt độ |
|
Độ
chính xác |
±0,3ºC |
Thang
đo |
Từ -40,0ºC đến 123,8ºC |
Thời
gian hồi đáp |
t
= 5s đến 30s (63%) |
Nguồn
điện |
220V-50Hz |
Khoảng điều khiển độ ẩm tương đối |
0-100% rH |
Ngõ ra điều khiển |
Rơle 5VDC-220VDC - 8A |
Ngưỡng điều khiển |
1 ngưỡng trên và 1 ngưỡng dưới |
Cửa sổ đóng mở rơle |
điều chỉnh được từ 0% đến 9% rH |
Vỏ
Hộp bộ điềi khiển |
nhựa, kín nước |
Kích thước bộ phận
cảm biến |
70 mm x 70 mm x 26 mm |
KT bộ điều khiển |
240 mm x 170 mm x 100 mm |
Máy đo và điều khiển độ ẩm HC904
Máy đo và điều khiển độ ẩm HC904
Máy đo và điều khiển độ ẩm HC904